--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nối gót
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nối gót
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nối gót
+
Tread in the footsteps of one's seniors
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nối gót"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nối gót"
:
nghị gật
noi gót
nói gạt
nối gót
Những từ có chứa
"nối gót"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
heel
clump
calcaneal
heel-piece
calkin
reptile
heel-and-toe
grease
calk
tail
more...
Lượt xem: 656
Từ vừa tra
+
nối gót
:
Tread in the footsteps of one's seniors